Nền nhà bị nồm do tác động trực tiếp của điều kiện thời tiết. Tuy nhiên, xét về bản chất sâu xa, nền móng của nhà chính là một trong những nguyên nhân gây ra hiện tượng nồm, ứ đọng nước trên bề mặt sàn, tường. Do đó, ngay từ khâu xây dựng, phần nền móng cần phải được tính toán, sử dụng các lớp vật liệu chống nồm hiệu quả. Vậy quy trình xây nền nhà chống nồm được tiến hành như thế nào? Dưới đây là các thông tin chuyên môn được kỹ sư của Kiến trúc Tây Hồ chia sẻ, mời gia chủ tham khảo.
Tại sao cần chống nồm khi xây nền nhà?
Nồm ẩm là hiện tượng mà bề mặt vật liệu hoặc không khí bị ẩm ướt, do sự thấm nước hoặc tăng độ ẩm trong không khí. Nước có thể thấm vào các vật liệu như gạch, xi măng, bê tông, gỗ, sợi thủy tinh, v.v., Dân dã vẫn thường gọi là nền nhà đổ mồ hôi.
Vào mùa nồm hoặc mưa, nước sẽ thấm vào bên trong tường hoặc sàn nhà thông qua các khe hở và lỗ nhỏ. Sự thấm nước này không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ chung; mà còn có thể gây ra:
- Hư hại cấu trúc bằng cách làm mục nát gỗ, làm gỉ kim loại hoặc ăn mòn bê tông.
- Nấm mốc phát triển gây ra vấn đề về sức khỏe cho con người sống trong nhà.
- Giảm chất lượng không khí trong nhà vì tăng nồng độ chất gây dị ứng; chất ô nhiễm trong không khí.
- Làm hư hại lớp hoàn thiện và đồ đạc: sơn tường, giấy dán tường…
Để ngăn chặn hiện tượng nồm ẩm, cần xây dựng và bảo trì hệ thống thoát nước đúng cách. Sử dụng các vật liệu chống thấm nước và đảm bảo không khí được thông thoáng tốt trong các không gian sống và làm việc. Trong đó, chống nồm khi làm nền nhà là một bước quan trọng cần thực hiện.
Tóm lại, thiết kế nhà chống nồm là rất quan trọng. Nền nhà khi xây nếu không đủ cứng và đúng kỹ thuật, nó có thể bị nứt và mở ra những kẽ hở, lỗ hổng trên bề mặt nền nhà. Những kẽ hở này có thể là cửa sổ, lỗ thoát nước hoặc các khe giữa tường và sàn.
Nguyên tắc chống nồm hiệu quả khi xây nền nhà
Làm thế nào để chống nồm cho nền nhà? Có 2 nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ khi làm nền nhà chống nồm. Tùy vào điều kiện thực tế mà kỹ thuật thi công sẽ lựa chọn một trong hai nguyên tắc để tiến hành:
Nguyên tắc thứ nhất, cấu tạo nền nhà hợp lý
Nguyên tắc này yêu cầu nền nhà phải được xây dựng bằng các vật liệu có chiều dày và tính năng nhiệt hợp lý. Từ đó đảm bảo trong điều kiện tự nhiên, nhiệt độ bề mặt sàn không được thấp hơn nhiệt độ điểm sương của không khí.
Nguyên tắc thứ hai, sử dụng các biện pháp cưỡng bức
Có nghĩa là xây nền nhà thông thường và kết hợp với một trong các biện pháp cưỡng bức:
- Hạ thấp độ ẩm, nhiệt độ của không khí. Có nghĩa là hạ thấp nhiệt độ điểm sương của không khí xuống thấp hơn so với nhiệt độ của nền nhà.
- Sử dụng giải pháp kỹ thuật nhiệt để nâng nhiệt độ của nền nhà sao cho nhiệt độ nền cao hơn nhiệt độ điểm sương của không khí.
Quy chuẩn xây nền nhà chống nồm
Quy chuẩn xây nền nhà chống nồm được áp dụng từ khâu thiết kế đến thi công hoàn thiện. Bản chất của giải pháp chống nồm khi xây nền nhà là lựa chọn các lớp cấu tạo và vật liệu phù hợp.
Quy chuẩn trong thiết kế nền nhà chống nồm
Nguyên tắc thiết kế
Trong thiết kế, giải pháp chống nồm cho nền nhà được thực hiện theo nguyên tắc: hệ số hàm nhiệt bề mặt của kết cấu nền nhà đủ nhỏ để đảm bảo nhiệt độ ở bề mặt nền nhà có thể thay đổi nhanh theo nhiệt độ môi trường.
Cấu tạo của một lớp nền chống nồm hiệu quả gồm 5 lớp. Ngoài ra, lớp đất dưới cùng phải được nén chặt, không sụt lún:
- Lớp 1: Vật liệu bề mặt
- Lớp 2: Lớp chống thấm cách nước
- Lớp 3: Vật liệu cách nhiệt
- Lớp 4: Lớp chống thấm cách nước
- Lớp 5: Bê tông gạch vỡ hoặc bê tông chịu lực
Lựa chọn vật liệu chống nồm khi xây nền nhà
Cách lựa chọn vật liệu chống nồm khi xây nhà cho các lớp nền:
Lớp 1: Đây là lớp bề mặt trên cùng nên yêu cầu đạt các tiêu chí: thẩm mỹ, bền bỉ và chống mài mòn. Độ dày của lớp này nên giữ ở mức càng nhỏ càng tốt. Một số vật liệu thường dùng là:
- Gạch men sứ: độ dày < 7mm
- Gạch gốm nung: độ dày < 10mm
- Vật liệu composite: độ dày < 7mm
- Gỗ paket/ ván dày: độ dày < 20mm
Lớp 2: Đây là lớp chống thấm cách nước cho vật liệu cách nhiệt khi thi công nền nhà.
- Nếu lớp 1 và lớp 3 độc lập thì lớp thứ 2 nên sử dụng giấy dầu, cao su hoặc sơn bitum để chống thấm.
- Nếu lớp 1 và lớp 3 liền thành tấm lát nền thì không cần sử dụng lớp 2 chống thấm. Bởi vì lớp 1 và lớp 3 đã được gắn với nhau bằng xi măng hoặc keo. Lớp xi măng hoặc keo tương đương chức năng như lớp 2 và được sử dụng theo nguyên tắc càng mỏng càng tốt.
Lớp 3: Đây là lớp cách nhiệt, có quán tính nhiệt nhỏ. Vì thế, vật liệu của lớp này phải đáp ứng tiêu chí: vừa có sức chịu tải cho nền, vừa có đủ khả năng cách nhiệt. Đó có thể là các loại vật liệu cách nhiệt có cường độ chịu nén > 200N như:
- Gốm bọt: 400kg/m3 – 700kg/m3
- Xốp Polystyrene – EPS: 35kg/m3 – 60kg/m3
- Tấm dolomit < 500kg/m3
Lớp 4: Lớp chống thấm này có nhiệm vụ ngăn nước mao dẫn từ đất lên nền nhà, bảo vệ chống ẩm cho lớp cách nhiệt. Vật liệu làm lớp này là các loại có khả năng cách nước như: Giấy bitum; màng polietilen; sơn bitum cao su; vữa xi măng cát-mác từ 7,5 – 10 đánh màu kỹ.
Lớp 5: Là lớp gạch vỡ hoặc bê tông chịu lực. Nó tương tự như các loại nền nhà thông thường với mục đích tăng độ cứng của nền.
Quy chuẩn trong thi công nền nhà chống nồm
Khi thi công nền nhà chống nồm, cần đảm bảo quy chuẩn sau:
- Lớp nền dưới cùng phải được đầm đủ chắc và phẳng, tránh hiện tượng sụt lún về sau.
- Lớp 5 (gạch vỡ hoặc bê tông) cần được láng phẳng bằng một lớp xi măng cát – mác 10 có độ dày 10 – 20mm. Yêu cầu này đảm bảo cho lớp nền có khả năng chịu lực và cách nước hiệu quả.
- Lớp 2 và 4 (lớp cách nước):
- Nếu dùng giấy thì giấy cần được trải phẳng, dán liền các khe nối và bén lên phần chân tường ít nhất 10mm. Kỹ thuật này có tác dụng ngăn ẩm và nước từ ngoài tường.
- Nếu dùng sơn chống thấm thì quá trình phun sơn hoặc quét sơn cần tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu dùng vữa xi măng cát chống thấm thì cần vỗ đầm chặt, đánh màu ướt kỹ lưỡng.
- Lớp 3 (lớp cách nhiệt) quá trình thi công phải đạt độ phẳng sao cho lớp vữa lát sàn không vượt quá 10mm – 20mm.
Cách kiểm tra chất lượng khi làm nền nhà chống nồm
Sau khi thi công hoàn thiện, cả KTS, thợ thi công và chủ nhà cần kiểm tra lại chất lượng của lớp chống nồm nền nhà. Trọng tâm của công tác kiểm tra là:
- Tập trung vào kiểm tra độ phẳng, cao độ của các lớp vật liệu. Đảm bảo tiêu chí đồng đều và đúng độ dày trên bản vẽ thiết kế.
- Kiểm tra lớp vật liệu cách nhiệt, đảm bảo không bị nhiễm ẩm (độ ẩm cho phép < 12%).
- Kiểm tra lớp vật liệu cách nước, đảm bảo không được được rách hoặc thủng.
- Trước khi lát lớp bề mặt, đặt màng ngăn nước để bảo vệ lớp cách nhiệt không bị vữa làm ướt. Kiểm tra và đảm bảo vữa lát không quá dư nước. Nếu dư nước, nó sẽ khuếch tán ẩm vào lớp cách nhiệt, giảm hiệu quả chống nồm.
- Kiểm tra sau khi lát lớp bề mặt, đảm bảo khâu xảm mạch no, kín vữa xi măng hoặc vật liệu xảm.
6 cách chống nồm khi xây nhà điển hình
Cách 1: Sử dụng lớp cách nhiệt bằng xỉ than lò cao dạng hạt
Lớp cách nhiệt thứ 3 sẽ sử dụng lớp xỉ than lò cao dạng hạt để tăng khả năng cách nhiệt cho nền. Đây là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất gang từ quặng sắt trong lò cao. Nó được tạo ra khi các chất bẩn và các tạp chất khác trong quặng sắt được tách ra và chuyển hóa thành dạng xỉ trong quá trình nung nóng.
Khi sử dụng làm vật liệu cách nhiệt, xỉ than lò cao dạng hạt có thể giúp giảm thiểu lượng nhiệt bị truyền qua vật liệu, giúp giảm chi phí năng lượng sử dụng trong các hệ thống cách nhiệt.
Cách 2: Lớp nền nhà sử dụng bê tông lưới thép mặt granito
Lớp mặt nền nhà sử dụng bê tông lưới thép mặt granito có lớp không khí kín cách nhiệt để tăng hiệu quả chống nồm. Đây là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng. Nó được tạo thành bằng cách kết hợp bê tông, lưới thép và mặt ngoài bằng đá granito.
Lớp không khí kín cách nhiệt trong bê tông lưới thép mặt granito là lớp không khí được giữa hai lớp bê tông để tạo ra khả năng cách nhiệt tốt hơn. Đây là một phần quan trọng của thiết kế của vật liệu này, giúp giảm thiểu lượng nhiệt truyền qua vật liệu và tăng hiệu suất cách nhiệt của nó.
Bê tông lưới thép mặt granito với lớp không khí kín cách nhiệt thường được sử dụng để làm các tấm tường bên ngoài, vách ngăn trong nhà, trần nhà và các công trình xây dựng khác. Nó có tính chịu lực tốt, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt tốt, bê tông lưới thép mặt granito có lớp không khí kín cách nhiệt còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng sử dụng cho hệ thống cách nhiệt của công trình xây dựng
Cách 3: Lớp nền nhà đặt bằng cách thanh gỗ lim hoặc gỗ dán, packet
Lớp mặt nền nhà sử dụng cách thanh gỗ lim hoặc gỗ dán, packet đặt trên dầm gỗ. Phương án này tạo thành kênh không khí kín, chống nồm cho nền.
Gỗ lát có lớp không khí kín được sử dụng để tăng hiệu quả chống nồm cho nền nhà bởi vì lớp không khí này giúp ngăn chặn sự thấm nước vào bên trong gỗ và giúp gỗ được thông thoáng và khô ráo hơn.
Khi gỗ bị ẩm ướt, nó có thể bị co rút và gây ra sự chênh lệch về kích thước và hình dạng. Điều này gây ra sự sụp đổ hoặc hư hỏng nền nhà. Khi gỗ được lát trên nền nhà với lớp không khí kín, không khí bên trong các khe giữa các tấm gỗ sẽ ngăn chặn nước thấm vào bên trong. Từ đó giúp cho gỗ được giữ ẩm ướt và khô ráo hơn.
Lớp không khí kín giữa các tấm gỗ cũng giúp tăng độ bền của gỗ; giảm thiểu sự co rút và sụp đổ trong quá trình sử dụng. Đồng thời kéo dài tuổi thọ của nền nhà. Ngoài ra, lớp không khí cũng giúp tăng tính cách nhiệt của nền nhà, giảm thiểu chi phí năng lượng sử dụng cho hệ thống cách nhiệt của công trình xây dựng.
Cách 4: Lớp cách nhiệt sử dụng vật liệu xốp EPS cường độ cao
Ở cách này, lớp cách nhiệt sẽ là xốp polystyrene (EPS). Nó được liên kết với gạch men sứ bằng lớp keo dán hoặc sơn bitum cao su.
Xốp polystyrene (EPS) có đặc tính cách nhiệt và chống thấm nước. Khi được sử dụng làm lớp cách nhiệt và chống nước cho nền nhà, EPS sẽ giúp ngăn chặn sự thấm nước vào bên trong nền nhà. Đồng thời tạo ra một lớp cách nhiệt hiệu quả, tăng khả năng chống nồm cho nền nhà khi thời tiết thay đổi.
Cách 5: Lớp cách nước dùng gạch gốm bọt
Lớp cách nước thứ 2 sử dụng gạch gốm bọt, có hai lớp cách nước bằng bitum cao su hoặc keo dán để tăng khả năng chống nồm.
Gạch gốm bọt là loại gạch được làm từ gốm bọt. Nó có tính chất rất nhẹ và khả năng chịu được lực nén cao. Trong quá trình cách nước, gạch gốm bọt có tác dụng giữ nước và giảm thiểu tối đa sự thấm nước vào bên trong các vật liệu xây dựng khác.
Khi được sử dụng trong quá trình cách nước, gạch gốm bọt có khả năng hút và giữ một lượng lớn nước. Từ đó, tạo ra một lớp chống thấm cho vật liệu xây dựng.
Tuy nhiên, gạch gốm bọt bản thân không đảm bảo hoàn toàn tính chống thấm. Do đó cần phải có các lớp cách nước bổ sung để tăng khả năng chống nước và chống nồm của vật liệu. Trong trường hợp này, có thể sử dụng bitum cao su hoặc keo dán.
Bitum cao su là một loại chất keo được tạo ra từ sự phối trộn giữa bitum và cao su, có khả năng chống thấm tốt và bền đẹp trong thời gian dài. Keo dán cũng là một loại chất keo có khả năng chống thấm và kết dính tốt. Các lớp cách nước này sẽ giúp tăng khả năng cách nước. Đồng thời tăng độ bền và tuổi thọ của gạch gốm bọt, giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì sau này.
Cách 6: Lớp nền nhà có vật liệu cách nhiệt hỗn hợp
Cách thứ 6 là sử sử dụng EPS và gạch gốm bọt để tăng khả năng cách nhiệt, cách nước cho nền nhà.
Giữa các lớp sử dụng keo dán để liên kết. Hai lớp vật liệu có tác dụng:
- Giảm thiểu sự thấm nước vào trong nền nhà.
- Giảm thiểu sự tích tụ nước trên bề mặt nền nhà. Từ đó, giảm tác động của các yếu tố môi trường như: mưa, sương mù và độ ẩm đối với nền.
- Tăng độ bền và tuổi thọ của nền nhà, giảm thiểu chi phí sửa chữa, bảo trì.
Tham khảo bí quyết xây nền nhà chống nồm của người Pháp ở Việt Nam
Người Pháp đã có kinh nghiệm xây dựng nền nhà chống nồm ở Việt Nam trong nhiều thập kỷ. Điều này được thể hiện rất rõ qua các công trình còn tồn tại đến ngày nay. Có thể đúc kết một số bí quyết quan trọng để làm hết nồm ẩm nhà đó là:
- Lựa chọn địa điểm xây dựng: Cần chọn địa điểm xây dựng có độ cao đủ để tránh ngập lụt và đảm bảo thoát nước tốt. Có thể bạn quan tâm: Kinh nghiệm xây nhà trên nền đất ruộng yếu giảm thiểu sụt lún
- Xây dựng hệ thống thoát nước: Hệ thống thoát nước cần được thiết kế đúng cách để đảm bảo thoát nước nhanh chóng và hiệu quả. Cần lắp đặt các ống dẫn nước từ nền nhà đến hố ga hoặc các vị trí thoát nước khác.
- Sử dụng vật liệu chống thấm nước: Ví dụ như xi măng chống thấm hoặc sơn chống thấm để phủ lên bề mặt nền nhà. Nếu sử dụng gạch, cần chọn gạch chống thấm hoặc phủ lớp vữa chống thấm trước khi xây tường.
- Lắp đặt lớp chống thấm bên dưới nền nhà: Mục đích để ngăn nước ngầm thấm vào bên trong. Lớp chống thấm này có thể được làm bằng màng chống thấm hoặc sử dụng lớp sơn chống thấm.
- Điều chỉnh độ thoáng khí: Điều chỉnh độ thoáng khí trong các không gian sống và làm việc để tránh tình trạng nồm ẩm. Có thể sử dụng các cửa sổ, lỗ thông gió hoặc lắp đặt máy điều hòa không khí để tạo sự thông thoáng cho không gian.
- Bảo trì và kiểm tra định kỳ: Bảo trì và kiểm tra định kỳ hệ thống thoát nước và các vật liệu chống thấm để phát hiện và khắc phục sớm các sự cố và lỗ hổng trên bề mặt nền nhà.
Trên đây là quy chuẩn xây nền nhà chống nồm điển hình. Việc lựa chọn phương án nào và vật liệu chống nồm ra sao còn phụ thuộc rất lớn vào hiện trạng khu vực định xây nhà. Do đó, ngay từ khâu thiết kế kết cấu nền móng, chủ nhà và kiến trúc sư cần phải đo đạc, kiểm tra, tính toán kỹ lưỡng để không ảnh hưởng đến chất lượng công trình sau này.